Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nguyệt san

Academic
Friendly

Từ "nguyệt san" trong tiếng Việt có nghĩamột loại tạp chí hoặc tập san được phát hành định kỳ mỗi tháng. Từ này được cấu thành từ hai chữ: "nguyệt" có nghĩa là "tháng" "san" có nghĩa là "tập san" hay "tạp chí".

Định nghĩa:

Nguyệt san: tạp chí, sách báo được phát hành hàng tháng, thường chứa đựng các bài viết, hình ảnh, thông tin về nhiều lĩnh vực khác nhau như văn hóa, xã hội, khoa học, thể thao, v.v.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thường đọc nguyệt san Văn học mỗi tháng để cập nhật kiến thức."
    • (Câu này có nghĩangười nói thường xuyên đọc tạp chí Văn học được phát hành hàng tháng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nguyệt san Nghệ thuật đã giới thiệu nhiều nghệ sĩ trẻ tài năng trong số phát hành tháng này."
    • (Câu này nói về việc tạp chí Nghệ thuật đã giới thiệu nhiều nghệ sĩ trẻ trong số mới nhất.)
Các biến thể của từ:
  • Tạp chí: từ gần nghĩa với "nguyệt san", nhưng tạp chí có thể được phát hành với nhiều tần suất khác nhau (hằng tuần, hằng quý, hằng năm).
  • Tuần san: tạp chí phát hành hàng tuần, có nghĩa tương tự nhưng tần suất phát hành khác.
Các từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bản tin: một loại hình thông tin ngắn, thường được phát hành định kỳ nhưng có thể chỉ chứa thông tin khái quát.
  • Tập san: Cũng mang nghĩa gần tương tự với "nguyệt san", nhưng có thể không chỉ giới hạn về tần suất phát hành.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nguyệt san", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại tạp chí khác như "tuần san" hay "báo".
  • "Nguyệt san" thường mang tính chất sâu sắc hơn, nhiều bài viết nghiên cứu hoặc phân tích, trong khi "tuần san" thường tin tức nóng hổi hơn.
  1. Tập san ra hằng tháng.

Words Containing "nguyệt san"

Comments and discussion on the word "nguyệt san"